Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Ocean Life Sailing

Ocean Life Sailing One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Mtv Ocean Life Sailing - Ocean Life Sailing One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại K44/5 đường K20, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401860588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401860588

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Ocean Life Sailing

Tên giao dịch

Ocean Life Sailing One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

K44/5 đường K20, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401860588 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Vũ Hoài Ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401860588, Ocean Life Sailing One Member Limited Liability Company, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Khuê Mỹ, Lê Vũ Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
2 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
3 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
17 Xuất bản sách 58110
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
20 Hoạt động xuất bản khác 58190
21 Xuất bản phần mềm 58200