Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Regency Media

Regency Media Limited Company

Công Ty TNHH Regency Media - Regency Media Limited Company có địa chỉ tại K29/10 Hồ Xuần Hương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401863148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401863148

Ngày cấp 07-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Regency Media

Tên giao dịch

Regency Media Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

K29/10 Hồ Xuần Hương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401863148 / 07-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hà Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401863148, Regency Media Limited Company, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Lê Hà Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
23 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
24 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
25 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
42 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
43 Hoạt động sản xuất phim video 59112
44 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
45 Hoạt động hậu kỳ 59120
46 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
47 Hoạt động chiếu phim 5914
48 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
49 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
50 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
51 Hoạt động phát thanh 60100
52 Hoạt động truyền hình 60210
53 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
54 Hoạt động viễn thông có dây 61100
55 Hoạt động viễn thông không dây 61200
56 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
60 Hoạt động thú y 75000
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290