Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành có địa chỉ tại 34-36 Bình Hòa 10, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401864141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401864141

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

34-36 Bình Hòa 10, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401864141 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401864141, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Vạn Thành, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Trần Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109