Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Libre Vietnam

Libre Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Libre Vietnam - Libre Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 25 Quang Trung, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401866886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401866886

Ngày cấp 04-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Libre Vietnam

Tên giao dịch

Libre Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25 Quang Trung, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401866886 / 04-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401866886, Libre Vietnam Company Limited, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu I, Trần Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê ôtô 77101
17 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
18 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
19 Cho thuê băng, đĩa video 77220
20 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
28 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
29 Dịch vụ điều tra 80300
30 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
31 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110