Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Beauty Hmc

Beauty Hmc Company Limited

Công Ty TNHH Beauty Hmc - Beauty Hmc Company Limited có địa chỉ tại Lô 14, Khu đô thị Phước Lý, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401874044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401874044

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Beauty Hmc

Tên giao dịch

Beauty Hmc Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 14, Khu đô thị Phước Lý, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401874044 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Khánh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401874044, Beauty Hmc Company Limited, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Minh, Bùi Thị Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn vải 46411
8 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
9 Bán buôn hàng may mặc 46413
10 Bán buôn giày dép 46414
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
26 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
27 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
28 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
29 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
30 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
33 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
34 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
35 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
40 Vận tải bằng xe buýt 49200
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
49 Xuất bản sách 58110
50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
52 Hoạt động xuất bản khác 58190
53 Xuất bản phần mềm 58200