Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Vương Thịnh Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Vương Thịnh Phát có địa chỉ tại Lô 91 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401874735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401874735

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Vương Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 91 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401874735 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401874735, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Trần Hữu Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
27 Bán buôn cao su 46694
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
53 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
55 Hoạt động thú y 75000
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
59 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
61 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
62 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
63 Cung ứng lao động tạm thời 78200
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
66 Dạy nghề 85322
67 Đào tạo cao đẳng 85410
68 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
69 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
70 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
71 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600