Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green có địa chỉ tại 96 Triệu Nữ Vương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401875418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401875418

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

96 Triệu Nữ Vương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401875418 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401875418, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ My Green, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu II, Nguyễn Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
14 Xuất bản sách 58110
15 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
17 Hoạt động xuất bản khác 58190
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê ôtô 77101
21 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
22 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
23 Cho thuê băng, đĩa video 77220
24 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290