Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình 501.7

501.7 Civil Engineering Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình 501.7 - 501.7 Civil Engineering Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 6, Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401878560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401878560

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình 501.7

Tên giao dịch

501.7 Civil Engineering Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401878560 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Dũng Đới Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401878560, 501.7 Civil Engineering Construction Joint Stock Company, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Nhơn, Nguyễn Đức Dũng Đới Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
12 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
14 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200