Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Novart

Novart Company Limited

Công Ty TNHH Novart - Novart Company Limited có địa chỉ tại 28 Tân An 2, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401879109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401879109

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Novart

Tên giao dịch

Novart Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28 Tân An 2, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401879109 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Anh Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401879109, Novart Company Limited, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Lương Anh Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn quặng kim loại 46621
29 Bán buôn sắt, thép 46622
30 Bán buôn kim loại khác 46623
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
42 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Hoạt động kiến trúc 71101
59 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
60 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
61 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
71 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
72 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
74 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng lao động tạm thời 78200