Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Thái Hưng Thịnh

Thai Hung Thinh Funiture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Thái Hưng Thịnh - Thai Hung Thinh Funiture Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 3, Thôn Nam Sơn, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401883401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401883401

Ngày cấp 08-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Thái Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Thai Hung Thinh Funiture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Thôn Nam Sơn, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401883401 / 08-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Phước Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401883401, Thai Hung Thinh Funiture Joint Stock Company, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Tiến, Đặng Phước Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Hoạt động kiến trúc 71101
35 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
47 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
48 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990