Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dana Golden Skills

Công Ty Cổ Phần Dana Golden Skills có địa chỉ tại 95 Nguyễn Chí Thanh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401888664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401888664

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dana Golden Skills

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

95 Nguyễn Chí Thanh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401888664 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401888664, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thạch Thang, Đặng Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
7 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
10 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
11 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
12 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
13 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
14 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
16 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
18 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
19 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
20 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
21 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
24 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
25 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
26 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hành khách đường sắt 49110
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
31 Vận tải bằng xe buýt 49200
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
34 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
35 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
50 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
51 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109