Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vplc

Vplc Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vplc - Vplc Joint Stock Company có địa chỉ tại 92 Huỳnh Tấn Phát, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401894964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401894964

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vplc

Tên giao dịch

Vplc Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

92 Huỳnh Tấn Phát, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401894964 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Quí Đường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401894964, Vplc Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Ngô Quí Đường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn quặng kim loại 46621
21 Bán buôn sắt, thép 46622
22 Bán buôn kim loại khác 46623
23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
37 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
60 Xuất bản sách 58110
61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
63 Hoạt động xuất bản khác 58190
64 Xuất bản phần mềm 58200