Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Dự Án Làng Bích Họa Ánh Dương

Anh Duong Fresco Village Project Development Limited Liability Company

Công Ty TNHH Phát Triển Dự Án Làng Bích Họa Ánh Dương - Anh Duong Fresco Village Project Development Limited Liability Company có địa chỉ tại 257/6 Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401896979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401896979

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Dự Án Làng Bích Họa Ánh Dương

Tên giao dịch

Anh Duong Fresco Village Project Development Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

257/6 Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401896979 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401896979, Anh Duong Fresco Village Project Development Limited Liability Company, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Phước Ninh, Nguyễn Minh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
2 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
3 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
4 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
7 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
8 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
9 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
10 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
11 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
12 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
13 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Cơ sở lưu trú khác 5590
21 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
22 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
23 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
32 Xuất bản sách 58110
33 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
34 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
35 Hoạt động xuất bản khác 58190
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê ôtô 77101
39 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
44 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
45 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
46 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990