Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Charlypro

Công Ty TNHH Charlypro

Công Ty TNHH Charlypro - Công Ty TNHH Charlypro có địa chỉ tại 02 Nguyễn Sơn Trà, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401897771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động nhiếp ảnh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401897771

Ngày cấp 10-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Charlypro

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Charlypro

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 Nguyễn Sơn Trà, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401897771 / 10-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Minh Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động nhiếp ảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401897771, Công Ty TNHH Charlypro, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Trương Minh Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
23 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
24 Cho thuê băng, đĩa video 77220
25 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532
27 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
28 Dạy nghề 85322
29 Đào tạo cao đẳng 85410
30 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
31 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
32 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600