Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Flevent

Công Ty TNHH Flevent

Công Ty TNHH Flevent - Công Ty TNHH Flevent có địa chỉ tại 321/23 Phan Châu Trinh, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401902319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401902319

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Flevent

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Flevent

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

321/23 Phan Châu Trinh, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401902319 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tường Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401902319, Công Ty TNHH Flevent, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Bình Hiên, Nguyễn Thị Tường Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
17 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
18 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
20 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
21 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
35 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
36 Hoạt động sản xuất phim video 59112
37 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
38 Hoạt động hậu kỳ 59120
39 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê ôtô 77101
42 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Cho thuê băng, đĩa video 77220
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
48 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
49 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
51 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
53 Cung ứng lao động tạm thời 78200
54 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
55 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
56 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
57 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
60 Dịch vụ đóng gói 82920
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990