Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo Tín Kim Gia

Bao Tin Kim Gia Construction And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo Tín Kim Gia - Bao Tin Kim Gia Construction And Investment Company Limited có địa chỉ tại 01 Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401902460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401902460

Ngày cấp 30-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo Tín Kim Gia

Tên giao dịch

Bao Tin Kim Gia Construction And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401902460 / 30-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đông Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401902460, Bao Tin Kim Gia Construction And Investment Company Limited, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Phạm Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn quặng kim loại 46621
37 Bán buôn sắt, thép 46622
38 Bán buôn kim loại khác 46623
39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
43 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Khách sạn 55101
67 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
68 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
69 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
78 Xuất bản sách 58110
79 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
80 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
81 Hoạt động xuất bản khác 58190
82 Xuất bản phần mềm 58200
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Hoạt động kiến trúc 71101
85 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
86 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
87 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
91 Quảng cáo 73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
93 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
94 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê ôtô 77101
97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
108 Cung ứng lao động tạm thời 78200
109 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
110 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
111 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
112 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
115 Dịch vụ đóng gói 82920
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990