Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hương Thảo My

Huong Thao My Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Hương Thảo My - Huong Thao My Company Limited có địa chỉ tại Lô D8-108 Khu dân cư đô thị mới nam cầu Cẩm Lệ, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401912606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401912606

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hương Thảo My

Tên giao dịch

Huong Thao My Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô D8-108 Khu dân cư đô thị mới nam cầu Cẩm Lệ, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401912606 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thị Hồng Xen

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401912606, Huong Thao My Company Limited, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Phước, Đinh Thị Hồng Xen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
16 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
17 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
19 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
22 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
25 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
26 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
27 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
28 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
30 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
31 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
63 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
64 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
67 Dịch vụ đóng gói 82920
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990