Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Samho International

Samho International Company Limited

Công Ty TNHH Samho International - Samho International Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, Tòa nhà Green Plaza, 223 Trần Phú, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401917989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401917989

Ngày cấp 13-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Samho International

Tên giao dịch

Samho International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Tòa nhà Green Plaza, 223 Trần Phú, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401917989 / 13-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kim Youngjea

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401917989, Samho International Company Limited, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Phước Ninh, Kim Youngjea

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn vải 46411
13 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
14 Bán buôn hàng may mặc 46413
15 Bán buôn giày dép 46414
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
31 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
32 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
35 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
40 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
43 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
44 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Khách sạn 55101
57 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
59 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200