Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi

Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi

Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi - Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi có địa chỉ tại 147 Thanh Thủy, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401937819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401937819

Ngày cấp 14-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

147 Thanh Thủy, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401937819 / 14-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401937819, Công Ty TNHH Truyền Thông Tam Nghi, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thanh Bình, Nguyễn Trần Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
12 Hoạt động sản xuất phim video 59112
13 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động chiếu phim 5914
17 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
18 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
19 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
20 Hoạt động phát thanh 60100
21 Hoạt động truyền hình 60210
22 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
23 Hoạt động viễn thông có dây 61100
24 Hoạt động viễn thông không dây 61200
25 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300