Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng - Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng có địa chỉ tại 40 Tôn Thất Đạm, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401943756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401943756

Ngày cấp 03-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

40 Tôn Thất Đạm, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401943756 / 03-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401943756, Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Bất Động Sản Đức Thắng, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Xuân Hà, Ngô Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
37 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Hoạt động kiến trúc 71101
62 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
63 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
64 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê ôtô 77101
74 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
76 Cho thuê băng, đĩa video 77220
77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200