Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Tế Sed

Sed International Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Tế Sed - Sed International Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, Indochina Riverside Office Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402075478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402075478

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Tế Sed

Tên giao dịch

Sed International Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Indochina Riverside Office Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402075478 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Tố Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402075478, Sed International Education Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu I, Trần Thị Tố Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
2 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
3 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
4 Đại lý du lịch 79110
5 Điều hành tua du lịch 79120
6 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
7 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
8 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
9 Dịch vụ điều tra 80300
10 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
11 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục trung học cơ sở 85311
17 Giáo dục trung học phổ thông 85312
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
20 Dạy nghề 85322
21 Đào tạo cao đẳng 85410
22 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
23 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
24 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
25 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
26 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600