Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thành Mía

Thanh Mia Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Thành Mía - Thanh Mia Company Limited có địa chỉ tại Thửa đất số 6-B3-1, tờ bản đồ số HH2, khu đất có ký hiệu A1 - thuộc KDC Hòa Hiệp 2, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402077531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402077531

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thành Mía

Tên giao dịch

Thanh Mia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 6-B3-1, tờ bản đồ số HH2, khu đất có ký hiệu A1 - thuộc KDC Hòa Hiệp 2, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402077531 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Lê Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402077531, Thanh Mia Company Limited, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Hiệp Nam, Dương Lê Tấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
13 Xuất bản sách 58110
14 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
16 Hoạt động xuất bản khác 58190
17 Xuất bản phần mềm 58200