Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Quảng Đà

Quang Da Elevator Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Quảng Đà - Quang Da Elevator Equipment Company Limited có địa chỉ tại 141/35 Tiểu La, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402078616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402078616

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Quảng Đà

Tên giao dịch

Quang Da Elevator Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

141/35 Tiểu La, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402078616 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402078616, Quang Da Elevator Equipment Company Limited, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Phạm Thị Thiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn quặng kim loại 46621
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn kim loại khác 46623
16 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
32 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
33 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
34 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
36 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530