Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Và Cơ Điện Sông Tiên

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Và Cơ Điện Sông Tiên có địa chỉ tại 128 Võ Quảng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402081908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402081908

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Và Cơ Điện Sông Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

128 Võ Quảng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402081908 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402081908, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Nguyễn Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
34 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
40 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
43 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
44 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200