Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vinalog

Vinalog Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vinalog - Vinalog Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 27 Bùi Chát, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402096333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402096333

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vinalog

Tên giao dịch

Vinalog Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 Bùi Chát, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402096333 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402096333, Vinalog Investment Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Khánh Bắc, Nguyễn Thanh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
30 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
47 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
48 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
49 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
50 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
53 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
54 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
55 Bưu chính 53100
56 Chuyển phát 53200
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Khách sạn 55101
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê ôtô 77101
69 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
71 Cho thuê băng, đĩa video 77220
72 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290