Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đồng Thanh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đồng Thanh có địa chỉ tại 37 Thanh Huy 2, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402098796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402098796

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đồng Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Thanh Huy 2, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402098796 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402098796, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thanh Khê Đông, Nguyễn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
9 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn quặng kim loại 46621
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn kim loại khác 46623
15 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
39 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
57 Vận tải hành khách ven biển 50111
58 Vận tải hành khách viễn dương 50112
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
73 Xuất bản sách 58110
74 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
75 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
76 Hoạt động xuất bản khác 58190
77 Xuất bản phần mềm 58200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê ôtô 77101
80 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
81 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
82 Cho thuê băng, đĩa video 77220
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290