Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phần Mềm Hiko

Hiko Software Company Limited

Công Ty TNHH Phần Mềm Hiko - Hiko Software Company Limited có địa chỉ tại 1381 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402098919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402098919

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phần Mềm Hiko

Tên giao dịch

Hiko Software Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1381 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402098919 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402098919, Hiko Software Company Limited, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thanh Khê Đông, Phạm Thị Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Hoạt động viễn thông khác 6190
6 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
7 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Hoạt động thông tấn 63210
14 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
15 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
16 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
17 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
18 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
19 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
21 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
22 Bảo hiểm nhân thọ 65110