Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tory Việt Nam

Tory Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Tory Việt Nam - Tory Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại 19 Cẩm Bắc 9, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402101953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402101953

Ngày cấp 01-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tory Việt Nam

Tên giao dịch

Tory Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19 Cẩm Bắc 9, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402101953 / 01-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đặng Hiếu Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402101953, Tory Viet Nam Company Limited, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Thọ Đông, Trần Đặng Hiếu Nhơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
43 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
59 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
60 Bưu chính 53100
61 Chuyển phát 53200
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
70 Xuất bản sách 58110
71 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
72 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
73 Hoạt động xuất bản khác 58190
74 Xuất bản phần mềm 58200
75 Hoạt động viễn thông khác 6190
76 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
77 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
78 Lập trình máy vi tính 62010
79 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
80 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
81 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
82 Cổng thông tin 63120
83 Hoạt động thông tấn 63210
84 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
85 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
86 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
87 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
88 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
89 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
90 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
91 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
92 Bảo hiểm nhân thọ 65110
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
106 Cung ứng lao động tạm thời 78200
107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
109 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
110 Đại lý du lịch 79110
111 Điều hành tua du lịch 79120
112 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
113 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
114 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
115 Dịch vụ điều tra 80300
116 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
117 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
118 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
119 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
120 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110