Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quản Lý Tài Sản Số Vdc

Vdc Digital Asset Management Solutions Technology Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quản Lý Tài Sản Số Vdc - Vdc Digital Asset Management Solutions Technology Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, tòa nhà Risemount Sky Tower, 350 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402105098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402105098

Ngày cấp 23-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quản Lý Tài Sản Số Vdc

Tên giao dịch

Vdc Digital Asset Management Solutions Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, tòa nhà Risemount Sky Tower, 350 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402105098 / 23-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Hoàng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402105098, Vdc Digital Asset Management Solutions Technology Company Limited, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Hồ Hoàng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
10 Hoạt động thú y 75000