Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Air Connecting

Air Connecting Limited Liability Company

Công Ty TNHH Air Connecting - Air Connecting Limited Liability Company có địa chỉ tại Tầng 4 - 146 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402105852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402105852

Ngày cấp 01-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Air Connecting

Tên giao dịch

Air Connecting Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4 - 146 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402105852 / 01-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402105852, Air Connecting Limited Liability Company, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Lê Hồng Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
11 Hoạt động sản xuất phim video 59112
12 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
13 Hoạt động hậu kỳ 59120
14 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
18 Hoạt động thú y 75000