Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hks

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hks có địa chỉ tại 23 Ung Văn Khiêm, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0402109649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0402109649

Ngày cấp 04-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hks

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23 Ung Văn Khiêm, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402109649 / 04-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0402109649, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Ngô Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn quặng kim loại 46621
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
26 Bán buôn cao su 46694
27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
37 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
53 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
54 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
56 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê ôtô 77101
59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200