Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Và Thương Mại Hồng Thái

Hiệu vàng Hồng Thái

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Và Thương Mại Hồng Thái - Hiệu vàng Hồng Thái có địa chỉ tại Phố Ga - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0500184891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500184891

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Và Thương Mại Hồng Thái

Tên giao dịch

Hiệu vàng Hồng Thái

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 043385319 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Ga - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043385319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Ga - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 280 GP / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà tây
GPKD/Ngày cấp 0500184891 / 20-02-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Ga-Thị trấn Thường Tín-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0500184891, 043385319, Hiệu vàng Hồng Thái, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Thị Trấn Thường Tín, Nguyễn Hồng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290