Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chè Song Ying

SONG YING TEA CO.,LTD

Công Ty TNHH Chè Song Ying - SONG YING TEA CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Cẩm Thủy - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0500231767 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500231767

Ngày cấp 09-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chè Song Ying

Tên giao dịch

SONG YING TEA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0938666655 / 0433624103
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Thủy - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938666655 / 0433624103
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩm Thủy - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 788 / C.Q ra quyết định Uỷ ban nhà nước về hợp tác ĐTư
GPKD/Ngày cấp 0500231767 / 03-02-1994 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/1994 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 53, ngõ 96 phố Đại Từ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Thị Bích Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Chu Thị Quỳnh Lưu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500231767, 0938666655, SONG YING TEA CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Cẩm Lĩnh, Phạm Thu Trang, Chu Thị Bích Liên, Chu Thị Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290