Công Ty Dược Phẩm Hà tây - HATAPHAR có địa chỉ tại 80 Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0500234694 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0500234694 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 05-02-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Dược Phẩm Hà tây |
Tên giao dịch | HATAPHAR |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 824685-824073 / 829054 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 80 Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824073 / 829054 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 80 Quang Trung - - Quận Hà Đông - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1078 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Hà tây | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104378 / 06-04-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Hà tây | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 585 | Tổng số lao động | 585 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-070-084 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Lớ |
Địa chỉ | Công ty Dược Phẩm Hà Tây | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Văn Chinh |
Địa chỉ | Công ty Dược Phẩm Hà Tây | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0500234694, 104378, 824685-824073, HATAPHAR, Hà Nội, Quận Hà Đông, Lê Văn Lớ, Ngô Văn Chinh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500234694 | Chi nh8nh xuJt nhKp khHu | A8 - Gi6ng vb |
| 2 | 0500234694 | QuGy gimi thiVu v5 b8n SP | 31- l8ng h9 |
| 3 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc M| .xc | TT tU ti*u |
| 4 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc xng ho5 | V)n .Wnh |
| 5 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Thanh oai | Kim B5i |
| 6 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Ch-,ng m| | Trsc s,n |
| 7 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Quhc oai | TT Quhc oai |
| 8 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc ba VW | Qu6ng oai |
| 9 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc S,n t)y | NguyTn Th8i hdc |
| 10 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc phsc thd | V)n Phsc |
| 11 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Th9ch thJt | Kim Quan |
| 12 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc .an ph-nng | TT Phong |
| 13 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Ho5i .xc | Tr9m tr+i |
| 14 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Th-jng T]n | TT th-jng t]n |
| 15 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc phs xuy*n | TT phs xuy*n |
| 16 | 0500234694 | L9i th^ HiRn | H-,ng S,n |
| 17 | 0500234694 | nguyTn th^ T)m | An M\ |
| 18 | 0500234694 | L* th^ Qui | Pho l-u tU |
| 19 | 0500234694 | L* th^ B]ch H;ng | '9i h-ng |
| 20 | 0500234694 | NguyTn v(n ChiUn | L* thanh |
| 21 | 0500234694 | NguyTn th^ th6o | '9i h-ng |
| 22 | 0500234694 | NguyTn th^ d- | '9i h-ng |
| 23 | 0500234694 | nguyTn th^ T\nh | Xuy x8 |
| 24 | 0500234694 | NguyTn th^ ChuySn | Hnp tiUn |
| 25 | 0500234694 | L* th^ M9c | TT tU ti*u |
| 26 | 0500234694 | Ph9m th^ '5o | TT tU ti*u |
| 27 | 0500234694 | Vr th^ H6i | TT tU ti*u |
| 28 | 0500234694 | NguyTn th^ Li*n | .9i h-ng |
| 29 | 0500234694 | 'g th^ B6y | TT TU ti*u |
| 30 | 0500234694 | Chi nh8nh c+ng ty d-nc phHm H5 t)y | 166/14 X+ viUt NghV t\nh, Ph-jng 26 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500234694 | Chi nh8nh xuJt nhKp khHu | A8 - Gi6ng vb |
| 2 | 0500234694 | QuGy gimi thiVu v5 b8n SP | 31- l8ng h9 |
| 3 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc M| .xc | TT tU ti*u |
| 4 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc xng ho5 | V)n .Wnh |
| 5 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Thanh oai | Kim B5i |
| 6 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Ch-,ng m| | Trsc s,n |
| 7 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Quhc oai | TT Quhc oai |
| 8 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc ba VW | Qu6ng oai |
| 9 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc S,n t)y | NguyTn Th8i hdc |
| 10 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc phsc thd | V)n Phsc |
| 11 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Th9ch thJt | Kim Quan |
| 12 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc .an ph-nng | TT Phong |
| 13 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Ho5i .xc | Tr9m tr+i |
| 14 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc Th-jng T]n | TT th-jng t]n |
| 15 | 0500234694 | Cva h5ng d-nc phs xuy*n | TT phs xuy*n |
| 16 | 0500234694 | L9i th^ HiRn | H-,ng S,n |
| 17 | 0500234694 | nguyTn th^ T)m | An M\ |
| 18 | 0500234694 | L* th^ Qui | Pho l-u tU |
| 19 | 0500234694 | L* th^ B]ch H;ng | '9i h-ng |
| 20 | 0500234694 | NguyTn v(n ChiUn | L* thanh |
| 21 | 0500234694 | NguyTn th^ th6o | '9i h-ng |
| 22 | 0500234694 | NguyTn th^ d- | '9i h-ng |
| 23 | 0500234694 | nguyTn th^ T\nh | Xuy x8 |
| 24 | 0500234694 | NguyTn th^ ChuySn | Hnp tiUn |
| 25 | 0500234694 | L* th^ M9c | TT tU ti*u |
| 26 | 0500234694 | Ph9m th^ '5o | TT tU ti*u |
| 27 | 0500234694 | Vr th^ H6i | TT tU ti*u |
| 28 | 0500234694 | NguyTn th^ Li*n | .9i h-ng |
| 29 | 0500234694 | 'g th^ B6y | TT TU ti*u |
| 30 | 0500234694 | Chi nh8nh c+ng ty d-nc phHm H5 t)y | 166/14 X+ viUt NghV t\nh, Ph-jng 26 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500234694 | Kho A | NguyTn ViUt Xu)n |