CTy Giống cây trồng Hà Tây có địa chỉ tại Xã Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0500238579 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0500238579 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 24-08-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CTy Giống cây trồng Hà Tây |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 824569 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824569 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Phú Lãm - - Quận Hà Đông - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 997 / 17-12-1996 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Hà tây | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104364 / 28-12-1996 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/17/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 53 | Tổng số lao động | 53 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-014 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Kim Loan |
Địa chỉ | Phường Nguyễn Trãi | ||||
| Kế toán trưởng | Mai Thị Thanh |
Địa chỉ | T.Thể Cầu Đơ 2- Nguyễn Trãi | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0500238579, 104364, 824569, Hà Nội, Quận Hà Đông, Xã Phú Lãm, Phạm Kim Loan, Mai Thị Thanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500238579 | Sở N.NVà PT Nông thôn HTây | số 1-nguyễn Trãi - Hà Đông |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500238579 | Tr9i Gihng Lsa T.T]n | null |
| 2 | 0500238579 | Tr9i Gihng LsaT.Giang | null |
| 3 | 0500238579 | Tr9i Gihng MGu xu)n mai | null |
| 4 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 Gihng C)y Treng X7 pho L-u tU | null |
| 5 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 Gihng C)y Treng Ph-,ng b6ng | Ho5i .xc |
| 6 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 GCT th8i bWnh | TT xng ho5 |
| 7 | 0500238579 | Tr9i GCT Ph-,ng .Wnh | null |
| 8 | 0500238579 | Tr9i DVt NN S,n T)y | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500238579 | Tr9i Gihng Lsa T.T]n | null |
| 2 | 0500238579 | Tr9i Gihng LsaT.Giang | null |
| 3 | 0500238579 | Tr9i Gihng MGu xu)n mai | null |
| 4 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 Gihng C)y Treng X7 pho L-u tU | null |
| 5 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 Gihng C)y Treng Ph-,ng b6ng | Ho5i .xc |
| 6 | 0500238579 | Tr9i T;m V5 GCT th8i bWnh | TT xng ho5 |
| 7 | 0500238579 | Tr9i GCT Ph-,ng .Wnh | null |
| 8 | 0500238579 | Tr9i DVt NN S,n T)y | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0500238579 | Kho Tr9i Th-jng T]n | Th-jng T]n |
| 2 | 0500238579 | Kho Tr9i Xu)n Mai | Xu)n Mai |
| 3 | 0500238579 | Kho Tr9i t]ch Giang | T]ch Giang |
| 4 | 0500238579 | Kho Pho L-u TU | L-u TU |
| 5 | 0500238579 | Kho Tr9i Th8i BWnh | Th8i BWnh |
| 6 | 0500238579 | Kho Tr9i Ph-,ng b6ng | Ph-,ng b6ng |