Công ty lương thực Hà Tây có địa chỉ tại Đường 430- Vạn phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0500268157 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0500268157 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | 09-04-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty lương thực Hà Tây |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 824366-824369 / 824738 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường 430- Vạn phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824366-824369 / 824738 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường 430- Vạn phúc - - Quận Hà Đông - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 84.1998 / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty lương thực miễn bắc | ||||
GPKD/Ngày cấp | 104390 / 13-04-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế nhà nước Hà Tây | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 319 | Tổng số lao động | 319 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Khuất Duy Diệp |
Địa chỉ | TT công ty lương thực | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn văn Hiền |
Địa chỉ | TT công ty lương thực | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0500268157, 104390, 824366-824369, Hà Nội, Quận Hà Đông, Khuất Duy Diệp, Nguyễn văn Hiền
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
2 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0500268157 | Tổng công ty lương thực Miễn bắc | 6- Ngô quyền |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Phs xuy*n | TT Phs xuy*n |
2 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Th-jng t]n | TT Th-jng t]n |
3 | 0500268157 | CH l-,ng thyc TX h5 '+ng | TX H5 '+ng |
4 | 0500268157 | CH l-,ng thyc S,n t)y | huyVn Ch-,ng m| |
5 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Thanh oai | TT Kim b5i |
6 | 0500268157 | CH L-,ng thyc xng ho5 | TT V)n .Wnh |
7 | 0500268157 | CH L-,ng thyc M| .xc | TT tU ti*u |
8 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Quhc oai | TT Quhc oai |
9 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Th9ch thJt | TT Th9ch thJt |
10 | 0500268157 | CH l-,ng thyc ho5i .xc | TT Tr+i |
11 | 0500268157 | CH l-,ng thyc 'an Ph-nng | TT Phong |
12 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Phsc thd | TT Phsc thd |
13 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Ch-,ng m| | TX S,n T)y |
14 | 0500268157 | CH l-,ng thyc ba vW | TT Quang oai |
15 | 0500268157 | XNCBKDLT bia- NGK Quang Trung | TX H5 '+ng |
16 | 0500268157 | Tr9m chU bi*n kinh doanh l-,ng thyc tXnh CGn th, | X7 An bWnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Phs xuy*n | TT Phs xuy*n |
2 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Th-jng t]n | TT Th-jng t]n |
3 | 0500268157 | CH l-,ng thyc TX h5 '+ng | TX H5 '+ng |
4 | 0500268157 | CH l-,ng thyc S,n t)y | huyVn Ch-,ng m| |
5 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Thanh oai | TT Kim b5i |
6 | 0500268157 | CH L-,ng thyc xng ho5 | TT V)n .Wnh |
7 | 0500268157 | CH L-,ng thyc M| .xc | TT tU ti*u |
8 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Quhc oai | TT Quhc oai |
9 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Th9ch thJt | TT Th9ch thJt |
10 | 0500268157 | CH l-,ng thyc ho5i .xc | TT Tr+i |
11 | 0500268157 | CH l-,ng thyc 'an Ph-nng | TT Phong |
12 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Phsc thd | TT Phsc thd |
13 | 0500268157 | CH l-,ng thyc Ch-,ng m| | TX S,n T)y |
14 | 0500268157 | CH l-,ng thyc ba vW | TT Quang oai |
15 | 0500268157 | XNCBKDLT bia- NGK Quang Trung | TX H5 '+ng |
16 | 0500268157 | Tr9m chU bi*n kinh doanh l-,ng thyc tXnh CGn th, | X7 An bWnh |