Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp Tân lập

Hợp tác xã nông nghiệp Tân lập có địa chỉ tại Thôn Đan Hội, xã Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0500387073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500387073

Ngày cấp 13-11-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp Tân lập

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 33861356 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đan Hội, xã Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 034-861356 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đan Hội, xã Tân Lập - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107S00001 / 27-05-1998 Cơ quan cấp UBND huyện Đan Phượng
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2000
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Học

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Cảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500387073, 0107S00001, 33861356, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập, Nguyễn Văn Học, Bùi Ngọc Cảnh, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
4 Truyền tải và phân phối điện 35102
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210