Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ kinh doanh Liên trung

Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ kinh doanh Liên trung có địa chỉ tại Cụm 2 xã Liên Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0500390608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500390608

Ngày cấp 16-01-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ kinh doanh Liên trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0983632219 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2 xã Liên Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2 xã Liên Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 011907000004 / 25-12-2014 Cơ quan cấp Phòng TC - KH huyện Đan Phượng
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2001
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Báu

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2-Xã Liên Trung-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Đức Hào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hải Phú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500390608, 011907000004, 0983632219, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Trung, Nguyễn Huy Báu, Hoàng Đức Hào, Nguyễn Hải Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210