Công ty TNHH xuất nhập khẩu Toàn cầu - Toàn cầu EXPORI, MORT COMPANY, LIMITED có địa chỉ tại Thôn Yên trường - Xã Trường yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0500401433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0500401433 |
Ngày cấp | 12-06-2001 | Ngày đóng MST | 25-05-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Toàn cầu |
Tên giao dịch | Toàn cầu EXPORI, MORT COMPANY, LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ | Điện thoại / Fax | 034.868687 / 034.868690 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Yên trường - Xã Trường yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Yên trường - Xã Trường yên - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0302000156 / 01-06-2001 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư hà nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-06-2001 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Chiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Yên trường, xã Trường yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Chiến |
Địa chỉ | Thôn Yên trường - Xã Trường yên | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kiên |
Địa chỉ | Thôn Tân phương, xã Đông phương yên | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0500401433, 0302000156, 034.868687, Toàn cầu EXPORI, MORT COMPANY, LIMITED, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trường Yên, Nguyễn Văn Chiến, Nguyễn Thị Kiên
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 14300 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |