Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Vũ Quỳnh

Cty TNHH Vũ Quỳnh

Công ty TNHH Vũ Quỳnh - Cty TNHH Vũ Quỳnh có địa chỉ tại Miếu môn - Xã Trần phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0500410741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500410741

Ngày cấp 05-11-2001 Ngày đóng MST 20-12-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH Vũ Quỳnh

Tên giao dịch

Cty TNHH Vũ Quỳnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 034-711683 /
Địa chỉ trụ sở

Miếu môn - Xã Trần phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 034-711683 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Miếu môn - Xã Trần phú - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302000229 / 18-10-2001 Cơ quan cấp Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Tây
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2001
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

phùng Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Miếu môn-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Thị Hạnh

Địa chỉ Miếu môn - Xã Trần phú
Kế toán trưởng

Phùng Thị Phương

Địa chỉ Mỹ lương
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500410741, 0302000229, 034-711683, Cty TNHH Vũ Quỳnh, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trần Phú, phùng Thị Hạnh, Phùng Thị Hạnh, Phùng Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Vận tải đường bộ khác