Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Giới Giao Thông An Thành

CTCPCGGTAT

Công Ty Cổ Phần Cơ Giới Giao Thông An Thành - CTCPCGGTAT có địa chỉ tại Só 1 tổ 3 ngõ 12 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0500428717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500428717

Ngày cấp 04-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Giới Giao Thông An Thành

Tên giao dịch

CTCPCGGTAT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433603666 / 0433554868
Địa chỉ trụ sở

Só 1 tổ 3 ngõ 12 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912156109 / 0913513777
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đặng Đình Thịnh, xóm Trung thanh, thôn ứng hoà, xã Lam điền - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500428717 / 06-11-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Đình Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 ngõ 12 Quang Trung-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Đình Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Đình Thịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500428717, 0433603666, CTCPCGGTAT, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đặng Đình Chiến, Đặng Đình Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990