Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Nhà Máy Xi Măng Trung Sơn

Nhà Máy Xi Măng Trung Sơn có địa chỉ tại Xóm Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 0500442020-006 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500442020-006

Ngày cấp 16-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Nhà Máy Xi Măng Trung Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 02183822148 / 02183822148
Địa chỉ trụ sở

Xóm Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183822148 / 02183822148
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500442020-006 / 16-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Vị-Xã Thanh Mỹ-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500442020-006, 02183822148, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Trung Sơn, Nguyễn Thị Mạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
36 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
37 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa thiết bị điện 33140
40 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
41 Sửa chữa thiết bị khác 33190
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Vận tải hành khách đường sắt 49110
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
74 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0500442020-006 Công Ty Cổ Phần TâÊP Đoàn Xây Dựng Và Du Lịch Bình Minh Số 299 Thanh Vị