Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thái

VIET THAI STEEL .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thái - VIET THAI STEEL .,JSC có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Lộc - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0500445173 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500445173

Ngày cấp 04-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thái

Tên giao dịch

VIET THAI STEEL .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 673125 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Lộc - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh Lộc - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500445173 / 12-09-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Văn ân

Địa chỉ chủ sở hữu

xã Phùng Xá-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Văn ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500445173, 673125, VIET THAI STEEL .,JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Chu Văn ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990