Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinapol

VINAPOL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vinapol - VINAPOL.,JSC có địa chỉ tại Thôn Đại Tự - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0500452519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500452519

Ngày cấp 20-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinapol

Tên giao dịch

VINAPOL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 33661919 / 33861715
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Tự - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 33661919 / 33861715
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Tự - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500452519 / 14-05-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 47 Tổng số lao động 47
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

BTNV C5 Nguyễn Thị Định-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Văn Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Hoài Lê

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0500452519, 33661919, VINAPOL.,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Đinh Văn Nghị, Đinh Thị Hoài Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Đại lý du lịch 79110
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290