Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Xây Dựng Quyết Thắng

VAN MINH TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Xây Dựng Quyết Thắng - VAN MINH TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Xuân Sen - Xã Thủy Xuân Tiên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0500454160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500454160

Ngày cấp 09-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Xây Dựng Quyết Thắng

Tên giao dịch

VAN MINH TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0988596942 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Sen - Xã Thủy Xuân Tiên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988596942 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Sen - Xã Thủy Xuân Tiên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500454160 / 19-08-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Lại Yên-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0500454160, 0988596942, VAN MINH TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Thủy Xuân Tiên, Nguyễn Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Hoạt động viễn thông khác 6190
74 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
75 Cổng thông tin 63120
76 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
77 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Đại lý du lịch 79110
85 Điều hành tua du lịch 79120
86 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
87 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990