Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Phú

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Phú có địa chỉ tại Ngã Tư chợ Đồng Vàng - Xã Hoàng Long - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0500466208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500466208

Ngày cấp 28-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax 0433788221 /
Địa chỉ trụ sở

Ngã Tư chợ Đồng Vàng - Xã Hoàng Long - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433788221 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã Tư chợ Đồng Vàng - Xã Hoàng Long - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500466208 / 08-03-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Điền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhị Khê-Xã Hoàng Long-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Điền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào thị Thuận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500466208, 0433788221, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Xã Hoàng Long, Nguyễn Văn Điền, Đào thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Đúc sắt thép 24310
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990