Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Tùng Linh

T&L , JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Tùng Linh - T&L , JSC có địa chỉ tại Tiểu khu Phú Mỹ - Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0500469872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500469872

Ngày cấp 30-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Tùng Linh

Tên giao dịch

T&L , JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax 0433.854249 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Phú Mỹ - Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Phú Mỹ - Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500469872 / 12-08-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 195B phố Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thanh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500469872, 0433.854249, T&L , JSC, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Thị Trấn Phú Xuyên, Lê Thanh Châu, Lê Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất xe có động cơ 29100
19 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
20 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990