Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mỹ Đức - Hà Tây

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mỹ Đức - Hà Tây có địa chỉ tại Km 1 đường 431 - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0500521441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500521441

Ngày cấp 18-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mỹ Đức - Hà Tây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0433847275 /
Địa chỉ trụ sở

Km 1 đường 431 - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433847275 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 1 đường 431 - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 1587 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà tây
GPKD/Ngày cấp 0500521441 / 22-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-758-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tiến Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8, thôn Hạ-Xã Phù Lưu-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500521441, 0433847275, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Thị Trấn Đại Nghĩa, Trần Tiến Phong, Phạm Văn Phúc, Đỗ Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620