Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Thành Tài

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Thành Tài có địa chỉ tại Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0500532771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500532771

Ngày cấp 20-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Thành Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0989666362 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989666362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500532771 / 17-10-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Thọ-Xã An Khánh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500532771, 0989666362, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Trần Văn Thành, Bùi Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất rượu vang 11020
31 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
33 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
34 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
35 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
36 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
37 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
38 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Xây dựng nhà các loại 41000
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình công ích 42200
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Xuất bản phần mềm 58200
90 Hoạt động viễn thông khác 6190
91 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
92 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
93 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
94 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Cung ứng lao động tạm thời 78200
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
106 Giáo dục nghề nghiệp 8532
107 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
108 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0500532771 Văn phũng giao dịch CTy CPTM Phỳ Thành Tài 73F3 Khu ĐTM Đại kim Quận Hoàng Mai