Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Việt - Hưng

Viet - Hung Livestock Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Việt - Hưng - Viet - Hung Livestock Company Limited có địa chỉ tại Khu Đồi Kiên, Xã Kim Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0500564413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500564413

Ngày cấp 05-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Việt - Hưng

Tên giao dịch

Viet - Hung Livestock Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đồi Kiên, Xã Kim Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913204416 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500564413 / 05-07-2007 Cơ quan cấp Sở kế hoạc & đầu tư TP Hà Nội
Năm tài chính 05-07-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Tố Như

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39, phố Phan Chu Chinh-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500564413, Viet - Hung Livestock Company Limited, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Kim Sơn, Nguyễn Tố Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900